Thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay
Đăng ngày 16-09-2015 Lúc 04:17'- 3314 Lượt xem
Giá: 1 VND / 1 Bộ
Bộ thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay
Model: WQC-24A
Hãng sản xuất: Toadkk/ Nhật Bản
Xuất sứ: Nhật Bản
 
Thông số kỹ thuật máy chính:
- Giao diện thân thiện
- Đo tới 11 thông số đồng thời
- Đo ở độ sâu 100m
- Màn hình hiển thị: màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD
- Cấu trúc không thấm nước: IP67 (JIS C0920)
- RS-232C, tính năng tiêu chuẩn (phù hợp sử dụng với máy in hoặc GPS)
- Hiển thị đầu ra: DC 0-1 V, 3 điểm không biệt lập, kênh 1&2: đầu ra 2 thông số lựa chọn, kênh 3: đầu ra phạm vi độ dẫn
- Tín hiệu đầu ra: 1 điểm, DC 36V, 100mA hoặc ít hơn
- Lưu dữ liệu: bộ nhớ trong có thể lưu 14 dữ liệu trong 35 ngày
- Đầu ra quyết định thời gian đo: 1 điểm, DC 36V, 100mA hoặc ít hơn
- Nguồn cấp cho máy: 2 pin khô cỡ AA hoặc Adapter AC (Lựa chọn thêm)
- Nguồn cấp cho sensor: 3xAA size
- Kích thước ngoài: Khoảng 187.5x37.5x75 cm
- Trọng lượng bao gồm cả pin: 320g
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 0-50OC
- Nhiệt độ hoạt động:
 + Máy chính: 0-400C
 + Đầu dò: 0-500C
Thông số kỹ thuật đầu dò tiêu chuẩn:
Model: WMS24-1-2/ Toadkk/ Nhật
- Cấu trúc không thấm nước: chịu được áp suất 1.0 Mpa
- Bộ nhớ: Tối đa 3360 dữ liệu (bằng các module sensor)
- Năng lượng cung cấp: 3 pin cỡ AA (năng lượng duy trì được 35 ngày cho khoảng thời gian giữa mỗi phép đo là 15 phút, hoặc là 1 tiếng với phép đo chất diệp lục)
- Kích thước bên ngoài: 52mm (dia)x110mm(W)x487 mm (L)
- Trọng lượng: 2400g
- Nhiệt độ hoạt động: 0-50OC
Các thông số đo:
+ pH
-     Khoảng đo: 0.00-14.00
-     Độ lặp lại: ±0.05 pH
-     Phương pháp đo: Điện cực thuỷ tinh
-     Sự chuẩn độ: 2 điểm của 4, 7, 9 hoặc 3 điểm
định cỡ
+ Oxy hoà tan DO
-     Khoảng đo: 0.00-20.00 mg/ l, 0-200%
-     Độ lặp lại: ±0.1mg/l- ±1%
-     Phương pháp đo: điện cực màng Galvanic
-     Sự chuẩn độ: chuẩn độ tự động về 0 và sự chuẩn độ span
+ Độ dẫn (COND)
-     Khoảng đi: 0.00-10.00 S/m (hiển thị); 0.0-100.0 mS/m; 0.000-1.000 S/m; 0.00-10.00 S/m, khoảng đo tự động
-     Độ lặp lại: ±1%FS
-     Phương pháp đo: 4 điện cực AC
-     Sự chuẩn độ: Có khả năng chuẩn độ
+ Độ muối (SALT)
-     Khoảng đo: 0.00-4.00%; 0.0-40.0 (độ mặn nước biển)
-     Độ lặp lại: ±0.1% - ±1
-     Phương pháp đo: Chuyển từ giá trị độ dẫn
-     Sự chuẩn độ: Có khả năng chuẩn độ
 + Tổng chất rắn hoà tan (TDS)
-     Khoảng đo: 0.0-100.0 g/l
-     Độ lặp lại: ±2g/l
-     Phương pháp đo: chuyển từ giá trị độ dẫn
-     Sự chuẩn độ: Có khả năng chuẩn độ
 + Đo trọng lực nước biển (SG)
-     Khoảng đo: 0.0-50.0 dt
-     Độ lặp lại: ±0.1dt
-     Phương pháp đo: chuyển từ giá trị độ dẫn
-     Sự chuẩn độ: Có khả năng chuẩn độ
+ Nhiệt độ
-     Khoảng đo: -5.00 – 55.0OC
-     Độ lặp lại: ±0.25OC
-     Phương pháp đo: Màng điện trở bạch kim mỏng
-     Sự chuẩn độ: Có khả năng chuẩn độ
+ Độ đục (TURB)
-     Khoảng đo: 0.0-800.0 NTU/ 0.0-800.0 mg/l
-     Độ lặp lại: ±3%FS
-     Phương pháp đo: Phương pháp quét ánh sáng 90độ
-     Sự chuẩn độ: Chuẩn độ tự động về 0 và sự chuẩn độ span
Cung cấp bao gồm:
- 1 Máy chính kèm đầu dò chuẩn
- 5  Pin kiềm khô, kích cỡ AA (LR6)
- 1 Dung môi hoà tan pH 6.86, 500ml
- 2 Dung môi hoà tan pH 4.01, 500ml
- 1 Cốc đo
- 1 Soft case (với dây đeo)
- 1 Kết nối cho điện cực pH
- 1 Dung môi điện phân hoà tan, chai 50ml
- 1 Bộ màng cho cực DO
- 1 Cáp kết nối, 2m
- 1 Tài liệu hướng dẫn sử dụng